Tường lửa USG FLEX

USG FLEX 50AX

License và Dịch vụ

USG FLEX 50AX cung cấp một bộ tính năng thiết yếu phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ, đảm bảo dịch vụ bảo mật cần thiết để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng. Trung tâm Điều khiển Nebula (NCC) cung cấp nhiều phương án đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Gói Nebula Plus/Professional mang đến cho bạn sự yên tâm và kiểm soát tốt hơn về các cập nhật và trạng thái mạng, cho phép bạn quản lý mạng đám mây với công nghệ tiên tiến nhất.

  • Được hỗ trợ trên On Premises
  • Được hỗ trợ trên Nebula
Dịch vụ/Thành phần On Premises Nebula Cloud
Gói Lọc Nội Dung*
Lọc Web
Chặn truy cập vào các trang web độc hại hoặc rủi ro
SecuReporter
Báo cáo phân tích bảo mật dựa trên đám mây với nhật ký được lưu trữ trong 30 ngày
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật
Network Premium
Đăng nhập đơn giản vào nhiều hệ thống
Gói Nebula Professional
Một gói dịch vụ cung cấp đầy đủ các tính năng Cloud cho cấu hình, triển khai, giám sát và quản lý các thiết bị tường lửa, điểm truy cập và switch
Gói Nebula Professional
Gói Nebula Plus
Một gói dịch vụ mới bao gồm các tính năng nâng cao được sử dụng nhiều nhất
Gói Nebula Plus

*Vui lòng liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng tại địa phương nếu bạn không thể sử dụng license lọc nội dung Nebula.

USG FLEX 50AX

  • 350Mbps

    SPI Firewall Throughput

  • 90Mbps

    VPN Throughput

  • 4 x LAN/DMZ,
    1 x WAN

    Giao diện USG FLEX

  • Standalone /
    SecuReporter

    Quản lý

Thông số kỹ thuật

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

-

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 1 x WAN

Cổng USB 3.0

1

Cổng console

RJ45

Gắn được trên giá đỡ

-

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

350

Thông lượng VPN (Mbps)

90

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

40

Thông lượng IPS (Mbps)*4

-

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

-

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

-

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

20,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

5

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

20

Số người dùng SSL VPN đồng thời

15

Giao diện VLAN

8

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

-

Tần số không dây

-

Radio

-

Số lượng SSID

-

Số lượng ăng-ten

-

Độ lợi ăng-ten

-

Tốc độ truyền dữ liệu

-

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

-

Bộ lọc Danh tiếng*7

-

IPS*7

-

Tuần Tra Ứng Dụng*7

-

Email Security*7

-

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

-

SSL (HTTPS) Inspection

-

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

-

Recommend max. AP in 1 AP Group

-

Secure WiFi Service*7

-

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

-

Maximum No. of Managed AP

-

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

-

Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)

-

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

64

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2.0 A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

12

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

40.92

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30

Trọng lượng (kg/lb.): 0.88/1.94

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 276 x 185 x 98/10.87 x 7.28 x 3.86

Trọng lượng (kg/lb.): 1.41/3.11

Phụ kiện kèm theo

Power adapter

Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

655,130

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

CE EMC (Class B)

RCM

BSMI

An toàn

BSMI

UL

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

802.11 ax/ac/n/g/b/a

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 1 x WAN

Cổng USB 3.0

1

Cổng console

RJ45

Gắn được trên giá đỡ

-

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

350

Thông lượng VPN (Mbps)

90

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

40

Thông lượng IPS (Mbps)*4

-

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

-

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

-

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

20,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

5

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

20

Số người dùng SSL VPN đồng thời

15

Giao diện VLAN

8

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

802.11 ax/ac/n/g/b/a

Tần số không dây

2.4 / 5 GHz

Radio

2

Số lượng SSID

4

Số lượng ăng-ten

2 ăng-ten có thể tháo rời

Độ lợi ăng-ten

3dbi @2.4GHz/5GHz

Tốc độ truyền dữ liệu

2.4GHz: lên đến 600Mbps

5GHz: lên đến 1200Mbps

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

-

Bộ lọc Danh tiếng*7

-

IPS*7

-

Tuần Tra Ứng Dụng*7

-

Email Security*7

-

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

-

SSL (HTTPS) Inspection

-

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

-

Recommend max. AP in 1 AP Group

-

Secure WiFi Service*7

-

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

-

Maximum No. of Managed AP

-

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

-

Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)

-

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

64

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2.5A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

24.3

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

55.37

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 149.28 x 33/8.50 x 5.88 x 1.30

Trọng lượng (kg/lb.): 1.00/ 2.20

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 276 x 185 x 98/10.87 x 7.28 x 3.86

Trọng lượng (kg/lb.): 1.53/ 3.37

Phụ kiện kèm theo

Bộ đổi nguồn có phích cắm

Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console

Ăng-ten

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: - 30°C đến 70°C / - 22°F đến 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

766,228.2

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

IC EMC (Class B)

CE EMC (Class B)

RCM (Class B)

BSMI

An toàn

LVD (EN62368-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

-

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 1 x WAN

Cổng USB 3.0

1

Cổng console

RJ45

Gắn được trên giá đỡ

-

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

900

Thông lượng VPN (Mbps)

270

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

100

Thông lượng IPS (Mbps)*4

540

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

360

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

360

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

300,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

20

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

50

Số người dùng SSL VPN đồng thời

30

Giao diện VLAN

8

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

-

Tần số không dây

-

Radio

-

Số lượng SSID

-

Số lượng ăng-ten

-

Độ lợi ăng-ten

-

Tốc độ truyền dữ liệu

-

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

10

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

6

Maximum No. of Managed AP

24

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

-

Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)

-

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

64

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

12.5

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

42.65

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30

Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94

Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09

Phụ kiện kèm theo

Power adapter

Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

655,130

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

CE EMC (Class B)

BSMI

An toàn

LVD (EN60950-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

802.11 ax/ac/n/g/b/a

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 1 x WAN

Cổng USB 3.0

1

Cổng console

RJ45

Gắn được trên giá đỡ

-

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

900

Thông lượng VPN (Mbps)

270

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

100

Thông lượng IPS (Mbps)*4

540

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

360

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

360

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

300,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

20

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

50

Số người dùng SSL VPN đồng thời

30

Giao diện VLAN

8

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

802.11 ax/ac/n/g/b/a

Tần số không dây

2.4 / 5 GHz

Radio

2

Số lượng SSID

4

Số lượng ăng-ten

2 ăng-ten có thể tháo rời

Độ lợi ăng-ten

3dbi @2.4GHz/5GHz

Tốc độ truyền dữ liệu

2.4GHz: lên đến 600Mbps

5GHz: lên đến 1200Mbps

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

10

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

6

Maximum No. of Managed AP

24

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

-

Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)

-

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

64

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2.5A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

24.3

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

55.37

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 149.28 x 33/8.50 x 5.88 x 1.30

Trọng lượng (kg/lb.): 1.00/2.20

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94

Trọng lượng (kg/lb.): 1.53/3.37

Phụ kiện kèm theo

Bộ đổi nguồn có phích cắm

Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console

Ăng-ten

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

766,228.2

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

IC EMC (Class B)

CE EMC (Class B)

RCM (Class B)

BSMI

An toàn

LVD (EN62368-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

802.11 a/b/g/n/ac

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x SFP

Cổng USB 3.0

1

Cổng console

RJ45

Gắn được trên giá đỡ

-

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

900

Thông lượng VPN (Mbps)

270

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

100

Thông lượng IPS (Mbps)*4

540

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

360

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

360

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

300,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

20

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

50

Số người dùng SSL VPN đồng thời

30

Giao diện VLAN

8

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

802.11 a/b/g/n/ac

Tần số không dây

2.4 / 5 GHz

Radio

2

Số lượng SSID

4

Số lượng ăng-ten

3 detachable antennas

Độ lợi ăng-ten

2 dBi @ 2.4 GHz

3 dBi @ 5 GHz

Tốc độ truyền dữ liệu

2.4 GHz: up to 300 Mbps

5 GHz: up to 866 Mbps

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

10

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

6

Maximum No. of Managed AP

24

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

-

Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)

-

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

64

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

12.5

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

42.65

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30

Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94

Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09

Phụ kiện kèm theo

Power adapter

Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

989,810.8

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

CE EMC (Class B)

BSMI

An toàn

LVD (EN60950-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

-

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

4 x LAN/DMZ, 2 x WAN, 1 x SFP

Cổng USB 3.0

2

Cổng console

DB9

Gắn được trên giá đỡ

Không quạt

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

1,800

Thông lượng VPN (Mbps)

450

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

160

Thông lượng IPS (Mbps)*4

1,100

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

570

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

550

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

600,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

50

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

100

Số người dùng SSL VPN đồng thời

60

Giao diện VLAN

16

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

-

Tần số không dây

-

Radio

-

Số lượng SSID

-

Số lượng ăng-ten

-

Độ lợi ăng-ten

-

Tốc độ truyền dữ liệu

-

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

20

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

10

Maximum No. of Managed AP

40

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

-

Link Aggregation (LAG)

-

Hotspot Management*7

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

200

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 2.5A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

13.3

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

45.38

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 272 x 187 x 36/10.7 x 7.36 x 1.42

Trọng lượng (kg/lb.): 1.4/3.09

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 427 x 247 x 73/16.81 x 9.72 x 2.87

Trọng lượng (kg/lb.): 2.23 (W/O breacket), 2.42 (W/ breacket)

Phụ kiện kèm theo

Power adapter

Rack mounting kit

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

529,688.2

Acoustic noise

-

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class B)

CE EMC (Class B)

C-Tick (Class B)

BSMI

An toàn

LVD (EN60950-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

-

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

7(Configurable), 1x SFP

Cổng USB 3.0

2

Cổng console

DB9

Gắn được trên giá đỡ

Không quạt

-

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

2,300

Thông lượng VPN (Mbps)

810

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

240

Thông lượng IPS (Mbps)*4

1,500

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

800

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

800

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

1,000,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

150

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

300

Số người dùng SSL VPN đồng thời

150

Giao diện VLAN

64

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

-

Tần số không dây

-

Radio

-

Số lượng SSID

-

Số lượng ăng-ten

-

Độ lợi ăng-ten

-

Tốc độ truyền dữ liệu

-

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

60

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

18

Maximum No. of Managed AP

72

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

Link Aggregation (LAG)

Hotspot Management*7

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

200 / 300

Nguồn điện


Đầu vào

12V DC, 4.17A

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

24.1

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

82.23

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 300 x 88 x 44/16.93 x 7.4 x 1.73

Trọng lượng (kg/lb.): 1.65/3.64

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 351 x 152 x 245/13.82 x 5.98 x 9.65

Trọng lượng (kg/lb.): 2.83/6.24

Phụ kiện kèm theo

Power adapter

Power cord

Rack mounting kit

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

529,688.2

Acoustic noise

24.5dBA on <25degC Hoạt động Temperature 41.5dBA on full FAN speed.

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class A)

CE EMC (Class A)

C-Tick (Class A)

BSMI

An toàn

LVD (EN60950-1)

BSMI

Thông số phần cứng


Tiêu chuẩn WiFi

-

Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps

12 (configurable), 2x SFP (configurable)

Cổng USB 3.0

2

Cổng console

DB9

Gắn được trên giá đỡ

Không quạt

-

Hiệu suất Hệ thống*1


Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2

5,400

Thông lượng VPN (Mbps)

1,100

Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3

550

Thông lượng IPS (Mbps)*4

2,000

Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4

1,450

Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4

1,350

Số phiên TCP đồng thời tối đa*5

1,600,000

Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất

250

Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6

500

Số người dùng SSL VPN đồng thời

150

Giao diện VLAN

128

Thông số không dây


Tiêu chuẩn

-

Tần số không dây

-

Radio

-

Số lượng SSID

-

Số lượng ăng-ten

-

Độ lợi ăng-ten

-

Tốc độ truyền dữ liệu

-

Tính năng Chính


Dịch vụ Bảo mật

Sandboxing*7

Bộ lọc Danh tiếng*7

IPS*7

Tuần Tra Ứng Dụng*7

Email Security*7

Bộ lọc Web*7

SecuReporter*7

Collaborative Detection & Response*7

SSL (HTTPS) Inspection

Kiếm Soát Địa Lý

Xác Thực 2 Lớp

Device Insight

Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7

Tính năng VPN

VPN

IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec

Microsoft Azure

Amazon VPC

Quản lý WLAN

Default Number of Managed AP

8

Recommend max. AP in 1 AP Group

200

Secure WiFi Service*7

Maximum No. of Tunnel-Mode AP

130

Maximum No. of Managed AP

520

Quản lý và Kết nối

Chế độ Nebula Cloud

Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud

Device HA Pro

Link Aggregation (LAG)

Hotspot Management*7

Concurrent device logins (default/max.)*7*8

500 / 2000

Nguồn điện


Đầu vào

100-240V AC, 50/60Hz, 2.5A max.

Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)

46

Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)

120.1

Thông số Vật lý


Sản phẩm

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 430 x 250 x 44/16.93 x 9.84 x 1.73

Trọng lượng (kg/lb.): 3.3/7.28

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 519 x 392 x 163/20.43 x 15.43 x 6.42

Trọng lượng (kg/lb.): 4.8/10.58

Phụ kiện kèm theo

Power cord

Rack mounting kit

Thông số Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F

Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F

Humidity: 10% to 90%(non-condensing)

MTBF (hr)

947,736

Acoustic noise

25.3dBA on <25degC Hoạt động Temperature 46.2dBA on full FAN speed.

Chứng chỉ


EMC

FCC Part 15 (Class A)

CE EMC (Class A)

C-Tick (Class A)

BSMI

An toàn

LVD (EN60950-1)

BSMI


  • Ghi chú:
  • *: Thông số áp dụng cho firmware ZLD5.37 hoặc mới hơn.
  • *1: Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, điều kiện mạng và các ứng dụng được kích hoạt.
  • *2: Thông lượng tối đa dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1518 byte).
  • *3: Thông lượng VPN dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1424 byte); IMIX: Thông lượng UDP dựa trên sự kết hợp của các gói 64 byte, 512 byte và 1424 byte.
  • *4: Thông lượng chống malware (chế độ Express) và IPS dựa vào kết quả kiểm tra hiệu suất HTTP tiêu chuẩn ngành (các gói HTTP 1460 byte) được thực hiện với nhiều luồng dữ liệu.
  • *5: Số phiên tối đa được đo lường dựa vào công cụ kiểm tra IXIA IxLoad tiêu chuẩn ngành.
  • *6: Bao gồm Gateway-to-Gateway và Client-to-Gateway.
  • *7: Yêu cầu license Zyxel để kích hoạt hoặc mở rộng dịch vụ bảo mật.
  • *8: Đây là số lượng khuyến nghị tối đa các thiết bị đăng nhập cùng một lúc.
  • *9: Hỗ trợ license Quản lý Hotspot.
  • *10: USG FLEX 100 rev1 sử dụng thiết kế phần cứng mới được trang bị 4 cổng LAN/DMZ, 1 cổng WAN.

* Quyền truy cập và phí license có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.